Có 2 kết quả:
悬赏令 xuán shǎng lìng ㄒㄩㄢˊ ㄕㄤˇ ㄌㄧㄥˋ • 懸賞令 xuán shǎng lìng ㄒㄩㄢˊ ㄕㄤˇ ㄌㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
an order to post a reward (for the capture of a criminal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
an order to post a reward (for the capture of a criminal)
Bình luận 0